공지사항
글 수 2,952
Không dễ gì để tìm ra được nguyên liệu dưỡng da nào bạn nên dùng và thành phần nào không nên. Chẳng ai có đủ thời gian hàng giờ để soi mói, phân tích bảng thành phần cụ thể trên từng nhãn dán của các sản phẩm skincare mình đang có. Hãy cùng chúng tôi lướt qua các thành phần căn bản dưỡng da mà chị em nào cũng phải có nhé!
1. VITAMIN C – Thành phần làm sáng da & chống oxy hoá
Nhờ đặc tính chống lão hóa mạnh mẽ, Vitamin C giúp bảo vệ làn da của bạn ngăn ngừa tác hại của các gốc tự do gây ra bởi các nguyên nhân môi trường (ánh nắng và bụi bẩn), từ đó ngăn ngừa hình thành các dấu hiệu oxy hóa da sớm như da chảy xệ và nếp nhăn.
Vitamin C cũng giúp làm sáng da thông qua việc gián tiếp làm ức chế hoạt động của tyrosinase (enzyme tham gia vào quy trình hình thành sắc tố melanin) nhờ khả năng chống oxy hoá, bởi vậy làm giảm quy trình tổng hợp sắc tố, làm mờ và ức chế sự xuất hiện của các đốm nâu, cải thiện làn da không đều màu, dưỡng da sáng mịn.
2. RETINOL (Vitamin A) – yếu tố chống lão hoá
https://eodep.vn/
Công dụng chính của Retinol đối với làn da:
Retinol giúp hạn chế mất nước qua lớp biểu bì, bởi vậy làm tăng độ ẩm và độ đàn hồi của làn da, bên cạnh đó ngăn ngừa da thô ráp do tiếp xúc với tia UV.
làm tăng độ dày của lớp biểu bì và hạn chế số lượng / độ sâu của các nếp nhăn, rãnh nhăn, vết chân chim.
Thúc đẩy quá trình sừng hoá tế bào da, từ đó giúp điều trị và làm giảm mụn trứng cá, giúp lỗ chân lông trở nên thoáng.
Góp phần kiểm soát bã nhờn và làm giảm tình trạng da bóng dầu.
Cải thiện đốm nâu, thâm mụn trên da, góp phần làm đều màu da.
3. SALICYLIC ACID (BHA) - Thành phần tẩy tế bào chết
Salicylic Acid là một trong những thành phần lấy tế bào chết hoá học phổ biến và nổi bật nhất trong những năm gần đây, cũng như nhận được nhiều sự ưu tiên và đánh giá tốt từ cộng đồng làm đẹp. Thuộc nhóm Beta Hydroxy Acids, Salicylic Acid còn được biết đến nhiều hơn với tên gọi BHA, có nguồn gốc xuất xứ từ vỏ cây liễu và là dẫn xuất của aspirin. BHA tan trong dầu, có khả năng thâm nhập sâu vào bên trong da hơn qua các lớp lipid giữa các tế bào da, đem lại hiệu quả làm sạch da tốt nhất. Nhờ đặc điểm này, BHA được xem là yếu tố lý tưởng cho làn da dầu mụn.
4. HYALURONIC ACID – yếu tố dưỡng ẩm da
Công dụng chính của Hyaluronic Acid đối với làn da:
Dưỡng ẩm da: nhờ vào khả năng giữ nước vượt trội gấp 500-1000 lần trọng lượng phân tử, HA giúp "ngậm nước" cho da trở nên căng mọng, mịn màng hơn, khắc phục rõ rệt tình trạng da sần sùi & thô ráp.
Cải thiện độ đàn hồi da: HA khi thẩm thấu sâu vào da không những giúp nâng đỡ và cải thiện cấu trúc da mà còn thúc đẩy tăng sinh Collagen & Elastin, từ đó nâng cao độ đàn hồi & săn chắc của làn da.
Làm mờ nếp nhăn, chống lão hoá: HA sẽ giúp da căng bóng hơn, các nếp nhăn nông và li ti được lấp đầy. Đồng thời, khi da đủ ẩm, các dấu vết lão hoá cũng sẽ được đẩy lùi.
5. PROTEOGLYCANS – yếu tố đa nhiệm
Proteoglycan thực hiện các hoạt động sau trong mô liên kết: làm tăng sinh tế bào và trao đổi chất, gia tăng sự luân chuyển axit béo, chống viêm, đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương, gia tăng sự kết hợp của tế bào với các yếu tố ngoại bào trong môi trường của chúng, gia tăng sự kết nối giữa các tế bào, thực hiện chức năng cấu trúc bên trong mô liên kết, cân đối lượng nước của mô liên kết và khả năng giữ nước của chúng.
1. VITAMIN C – Thành phần làm sáng da & chống oxy hoá
Nhờ đặc tính chống lão hóa mạnh mẽ, Vitamin C giúp bảo vệ làn da của bạn ngăn ngừa tác hại của các gốc tự do gây ra bởi các nguyên nhân môi trường (ánh nắng và bụi bẩn), từ đó ngăn ngừa hình thành các dấu hiệu oxy hóa da sớm như da chảy xệ và nếp nhăn.
Vitamin C cũng giúp làm sáng da thông qua việc gián tiếp làm ức chế hoạt động của tyrosinase (enzyme tham gia vào quy trình hình thành sắc tố melanin) nhờ khả năng chống oxy hoá, bởi vậy làm giảm quy trình tổng hợp sắc tố, làm mờ và ức chế sự xuất hiện của các đốm nâu, cải thiện làn da không đều màu, dưỡng da sáng mịn.
2. RETINOL (Vitamin A) – yếu tố chống lão hoá
https://eodep.vn/
Công dụng chính của Retinol đối với làn da:
Retinol giúp hạn chế mất nước qua lớp biểu bì, bởi vậy làm tăng độ ẩm và độ đàn hồi của làn da, bên cạnh đó ngăn ngừa da thô ráp do tiếp xúc với tia UV.
làm tăng độ dày của lớp biểu bì và hạn chế số lượng / độ sâu của các nếp nhăn, rãnh nhăn, vết chân chim.
Thúc đẩy quá trình sừng hoá tế bào da, từ đó giúp điều trị và làm giảm mụn trứng cá, giúp lỗ chân lông trở nên thoáng.
Góp phần kiểm soát bã nhờn và làm giảm tình trạng da bóng dầu.
Cải thiện đốm nâu, thâm mụn trên da, góp phần làm đều màu da.
3. SALICYLIC ACID (BHA) - Thành phần tẩy tế bào chết
Salicylic Acid là một trong những thành phần lấy tế bào chết hoá học phổ biến và nổi bật nhất trong những năm gần đây, cũng như nhận được nhiều sự ưu tiên và đánh giá tốt từ cộng đồng làm đẹp. Thuộc nhóm Beta Hydroxy Acids, Salicylic Acid còn được biết đến nhiều hơn với tên gọi BHA, có nguồn gốc xuất xứ từ vỏ cây liễu và là dẫn xuất của aspirin. BHA tan trong dầu, có khả năng thâm nhập sâu vào bên trong da hơn qua các lớp lipid giữa các tế bào da, đem lại hiệu quả làm sạch da tốt nhất. Nhờ đặc điểm này, BHA được xem là yếu tố lý tưởng cho làn da dầu mụn.
4. HYALURONIC ACID – yếu tố dưỡng ẩm da
Công dụng chính của Hyaluronic Acid đối với làn da:
Dưỡng ẩm da: nhờ vào khả năng giữ nước vượt trội gấp 500-1000 lần trọng lượng phân tử, HA giúp "ngậm nước" cho da trở nên căng mọng, mịn màng hơn, khắc phục rõ rệt tình trạng da sần sùi & thô ráp.
Cải thiện độ đàn hồi da: HA khi thẩm thấu sâu vào da không những giúp nâng đỡ và cải thiện cấu trúc da mà còn thúc đẩy tăng sinh Collagen & Elastin, từ đó nâng cao độ đàn hồi & săn chắc của làn da.
Làm mờ nếp nhăn, chống lão hoá: HA sẽ giúp da căng bóng hơn, các nếp nhăn nông và li ti được lấp đầy. Đồng thời, khi da đủ ẩm, các dấu vết lão hoá cũng sẽ được đẩy lùi.
5. PROTEOGLYCANS – yếu tố đa nhiệm
Proteoglycan thực hiện các hoạt động sau trong mô liên kết: làm tăng sinh tế bào và trao đổi chất, gia tăng sự luân chuyển axit béo, chống viêm, đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương, gia tăng sự kết hợp của tế bào với các yếu tố ngoại bào trong môi trường của chúng, gia tăng sự kết nối giữa các tế bào, thực hiện chức năng cấu trúc bên trong mô liên kết, cân đối lượng nước của mô liên kết và khả năng giữ nước của chúng.